Lời Tuyên Bố của các Công Dân Tự Do
Chúng tôi, những người khởi đầu ký tên sau đây, kêu gọi những công dân khác cùng với chúng tôi đồng tuyên bố:
1. Chúng tôi không chỉ muốn bỏ Điều 4 trong Hiến pháp hiện hành, mà
chúng tôi muốn tổ chức một Hội nghị lập hiến, lập một Hiến pháp mới thực
sự là ý chí của toàn dân Việt Nam, không phải là ý chí của đảng cộng
sản như Hiến pháp hiện hành.
2. Chúng tôi ủng hộ đa nguyên, đa đảng, ủng hộ các đảng cạnh tranh lành
mạnh vì tự do, dân chủ, vì hòa bình, tiến bộ của dân tộc Việt Nam, không
một đảng nào, lấy bất cứ tư cách gì để thao túng, toàn trị đất nước.
3. Chúng tôi không chỉ ủng hộ xây dựng một chính thể tam quyền phân lập
mà còn muốn một chính thể phân quyền theo chiều dọc, tức là tăng tính tự
trị cho các địa phương, xây dựng chính quyền địa phương mạnh, xóa bỏ
các tập đoàn quốc gia, các đoàn thể quốc gia tiêu tốn ngân sách, tham
nhũng của cải của nhân dân, phá hoại niềm tin, ý chí và tinh thần đoàn
kết dân tộc.
4. Chúng tôi ủng hộ phi chính trị hóa quân đội. Quân đội là để bảo vệ
nhân dân, bảo vệ tổ quốc, bảo vệ cương vực, lãnh thổ không phải bảo vệ
bất cứ một đảng phái nào.
5. Chúng tôi khẳng định mình có quyền tuyên bố như trên và tất cả những
người Việt Nam khác đều có quyền tuyên bố như thế. Chúng tôi khẳng định,
mình đang thực hiện quyền cơ bản của con người là tự do ngôn luận, tự
do tư tưởng; quyền này mỗi người sinh ra đã tự nhiên có, nó được nhân
dân Việt Nam thừa nhận và tôn trọng; quyền này không phải do đảng cộng
sản ban cho, nên đảng cộng sản không có quyền tước đoạt hay phán xét nó.
Vì thế, chúng tôi có thể xem những lời phán xét nào nếu có hướng đến
chúng tôi là một sự phỉ báng chúng tôi. Và chúng tôi cho rằng, những
người nào chống lại các quyền trên là phản động, là đi ngược lại với lợi
ích của nhân dân, dân tộc, đi ngược lại xu hướng tiến bộ của nhân
loại.
Xin hãy chung tay để cho LỜI TUYÊN BỐ CÔNG DÂN TỰ DO này trở thành sợi
dây bền vững kết nối hàng triệu triệu trái tim Việt Nam. Xin cùng lên
tiếng nói bằng cách đăng ký tham gia ký tên theo địa chỉ email: tuyenbocongdantudo@gmail.com
Ngày 28 tháng 2, 2013
6001. Trần Trọng Khang - Kỹ sư CNTT, Nghi Lộc, Nghệ An
6002. Trần Hoài Phương - Kế toán, Hưng Nguyên, Nghệ An
6003. Nguyễn Tấn Đạt- Nhân viên IT, Nguyễn Công Trứ, Đà Lạt, Lâm Đồng
6004. Nguyễn Xuân Trường – P. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu
6005. Nguyên Hưu Tê – Hưu trí, Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Q 1, Sài Gòn
6006. Nguyễn Thanh Hoàng – Nhà văn/bút danh Khúc Thụy Du, Sài Gòn
6007. Facebookker Huynh Chiêu Anh (Nguyễn Trung Sơn) – Lái xe, Sài Gòn
6008. Cao Mai Thi – Anaheim, California, USA
6009. Nguyễn Đăng Hưng – Giáo sư danh dự Đại học Liège, Q9, Sài Gòn
6010. Dương Việt Quân - Quận 6, Sài Gòn
6011. Trần Kỳ Quang - Sinh viên ĐHBKĐN, Lê Đình Chinh, Tp. Huế
6012.Trần Văn Lương Nghề - Đông Phương Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
6013. Vũ Mạnh Tiền - Kỹ sư xây dựng, Biên Hòa, Đồng Nai
6014.Nguyen Van Truong - Kinh doanh, Tân Phú, Đồng Nai
6015. Phan Minh Tuệ – Kiến trúc sư, Việt Trì, Phú Thọ
6016. Nguyễn Ái Việt - Sinh viên, Ba Đình, Hà Nội
6017. Lâm Phụng Hiếu - Ashcroft, Australia
6018. Lâm Hồng Hòa - Ashcroft, Australia
6019. Nam Le - Houston TX , USA
6020. Nguyễn Hiên - PO Box 1770, Garden Grove, CA 92842, USA
6021. Nguyen Van Kiet - Maple, Ontario, L6A-3K4, Canada
6022. Hoang Cong Dan - Melbourne, Australia
6023. Peter Phan – Kỹ sư máy tính, Chicago, Illinois 60609, USA
6024. Cao Hồng Thể – Santa Ana, California, USA
6025. Hoàng Tuấn Tú – Anaheim, California, USA
6026. Han Dong Tran - Melbourne, Australia
6027. Điêp Lê - San Diego, CA, USA
6028. Lê Hoài Châu - Teagu, Korea
6029. Phạm Hoàng Vũ Thụy - Sinh viên, Medical science WA, Perth, Australia
6031. Nguyễn Qúi - Las Vegas, Nevada, USA
6032. Luc Vu - Las Vegas, NV, USA
6033. Vu Thanh Huong - Giáo viên, Marrickville, Sydney, Australia
6034. Kiet That Ton - Công nhân, San Diego, Ca 92105, USA
6035. Tran Toan - Edmonton, Alberta, Canda
6036. Mai Xuan Tung - San jose, CA, USA
6037. Trần Huy - Nhân viên nhà nước, Ottawa, Canada
6038. Nguyen Vinh Diep - Oklahoma, USA
6039. Mai Thị Kiều Oanh - Nam Uc, South Australia, Australia
6040. Dai Hy Dan - Wiesbaden, Germany
6041. Pham van Tieu - Garden Grove, California, USA
6042. Đỗ văn Thắng - Công nhân, Queensland, Australia
6043. Nguyen Minh Vuong - Oklahoma, USA
6044. Nguyễn Văn Kim - Giáo sư Cơ khí, Houston, TX, USA
6045. Pham thi Hong - Garden Grove, California, USA
6046. Pham Thị Hoa - Chuyên viên Điện tử, Houston, TX, USA
6047. Nguyen Hong Doan - Oklahoma, USA
6048. Trinh Thi Buoi - Garden Grove, California, USA
6049. Lê Quy - Chuyên viên địa ốc, Warner Ave# G129, Fountain Valley, CA 92708, USA
6050. Nguyen Minh Nghi - Oklahoma, USA
6051. Aaron Tho Nguyen - SW 60th street road Ocala, Florida 34474, USA
6052. Lê Thị Tuyết Loan - Overland Park, Kansas, USA
6053. Pham Thăng - Winnipeg, Manitoba, Canada
6054. Hữu Trí - Gent, Belgique, Germany
6055. Ho Nguyen Thu - Royton. NC.USA
6056. Trần Hạnh - Nhà báo, Howey St, Gisborne, Victoria 3437, Australia
6057. Truc Nguyen - , Dickinson, TX 77539, USA
6058. Phuong Pham - Kỹ sư, Westminster, Ca, USA
6059. Nguyen Phung - Kinh doanh, San Antonio. Texas, USA
6060. Lê Phong - Fountain Valley, CA 92708, USA
6061. Dung Van Ho - Forth Worth, Texas, USA
6062. Nguyễn Thái Vân - 15Th St, Wesminster, Ca92683, USA
6063. Phan Viet Quoc - Seatlle, WA, USA
6064. Tan Nguyen - Garden Grove, California, USA
6065. Tạ Cự, Sydney, Australia
6066. Trần Kim Giao - Bác sĩ khoa ngoại, Tp. Nam Định, Nam Định
6067. Nguyễn Tường Tâm - Luật sư, San Jose, California, USA
6068. Thắng Nguyễn - Electronics, LaHabra, CA 90631, USA
6069. Hinh Lê - Alhambra, California, USA
6070. Vo Hiep -Thạc sĩ, Blue Bell, PA, USA
6071. Phạm Ánh Linh - Nhân viên xã hội, Sydney, NSW, Australia
6072. Phạm Huy Nam - Nangyang Uviversity, Singapore
6073. Thanh Phương - Công nhân, Hoorn, Hà Lan
6074. Huynh Ba Dung - Nhân viên nhà hàng, Vancover, Canada
6075. Tiên Phạm/Facabooker Quyen Nguyen - Montclair, CA, USA
6076. Lê Bá Huế - Cựu tù nhân chính trị, Torrance, California, USA
6077. T.D. Nguyen - Philadelphia, Pennsylvania, USA
6078. Nguyen Hong - Santa Ana, USA
6079. Nguyễn Mạnh Tiến -Bác sĩ, Sydney, Australia
6080. Nguyễn Thanh Long - Cán sự ngân hàng, Brussels Belgium, Germany
6081. Sinh Quang Tuyen - Perth, Western Australia, Australia
6082. Huỳnh Văn Song - Newbridge Rd, Moorebank, NSW, Australia
6083. Lục Thị Nhúc – Bankstown, NSW, Australia
6084. Phan Văn Khanh - Lakemba, NSW, Australia
6085. Nguyễn Thị Nên – Campsie, NSW, Australia
6086.Mai Bá Điển - California, USA
6087.Dieu Longacre - Honolulu, Hawaii, USA
6088. Nguyễn Thị Nên – Campsie, NSW, Australia
6089. Thái Doãn Sơn - Tân Phú Trung, Củ Chi, Sài Gòn
6090. Lê Minh Thanh - Tân an, Long An
6091. Lê Văn Hưng - Tĩnh Gia, Thanh Hoá
6092. Trần Bảo Giang - phường An Hoà , quận Ninh Kiều ,TP Cần Thơ
6093. Lê Hoàng Khánh Dung - Kế toán, Tp Đà Lạt, Lâm Đồng
6094. Nguyễn Thị Kim - sinh viên, Dương Quảng Hàm, P.5, Gò Vấp, Sài Gòn
6095. Trần Kim Giao - Bác sĩ khoa ngoai, Tp. Nam Định, Nam Định
6096. Trần Văn Thành - Cán bộ hưu trí, Quận Hồng Bàng. Tp. Hải Phòng
6097. Quang Nguyễn - Chuyên gia tư vấn Quản trị, Quận Tân Phú, Sài Gòn
6098. Nguyễn Hoàng Việt - Sinh viên, Quận Đống Đa, Hà Nội
6099. Nguyễn Huỳnh Vân Vy - Kinh doanh, thị xã Tây Ninh, Tây Ninh
6100. Trần Hữu Khang - Học Sinh, Quận 10, Sài Gòn
6101. Võ Thanh Sử - Buôn bán, F. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6102. Đinh Quốc Phong - Tân bình, Sài Gòn
6103. Huỳnh Nghi - Kinh doanh, Tp. Quãng Ngãi, Quãng Ngãi
6104. Nguyễn Quốc Anh - Lái xe, Phường 9, Quận 3, Sài Gòn
6105. Trần Đáng - Tp. Nha Trang, Nha Trang
6106. Nguyễn Trần Thiên Phúc - Sinh viên, Phường 2, Quận 8, Sài Gòn
6107. Trần Duy An - Kỹ sư xây dựng, Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân,Tp HCM
6108. Trần Minh Nhật - Công chức, Hoài Nhơn, Bình Định
6109. Bạch Văn Thông - Bác sỹ y khoa, Tiên Dum Bắc Ninh
6110. Lê Phóng - Giáo Viên, Bà Triệu, Lạng sơn
6111. Võ Thuận - Nhà báo, Q.Tân Bình, Sài Gòn
6112. Phạm Mai Hiên - Nội Trợ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
6113. Phạm Đức Quế - Giáo Viên, Bà Triệu, Lạng sơn
6114. Đỗ Danh Cường - Hoài Đức, Hà Nội
6115. Nguyễn Thị Hoàng Vân - Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
6116. Nguyen Thi Tam Xuan - Abbotsford, Melbourne, Australia
6117. Nguyễn Nhân - Anaheim, CA, USA
6118. Nguyen Dinh Huy - Lái xe Bus, Melbourne, Australia
6119. Nguyễn Xuân Thông - Sydney, Australia
6120. Phạm Thiên Phú - Sandy Creek Avenue, Camira, Queensland, Australia
6121. Nguyễn Pha Lê – Revesby, NSW, Australia
6122. Bảo Châu Fishlock – Bankstown, NSW, Australia
6123. Nguyễn Văn Thiện – Bankstown, NSW, Australia
6124. Vân Chu - Queensland, Australia
6125. Đỗ Bình Khang - Sinh viên UEH, Sài Gòn Nguyễn Thị Vân,
6126. Nguyễn Hoàng Mai - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6127. Trịnh Phan Thiên Quyên - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6128. Lê Hạnh - Praha, CH Séc
6129. Nguyễn Đình Văn - Kinh doanh, Praha, Cộng hòa Séc
6130. Nguyen Thuan - Los Angeles, California, USA
6131. Le Trung - Kỹ sư, 6865 Doncaster rd, Jonesboro, GA 30236, USA
6132. Tôi tên Nguyen Thanh - Nhân viên bưu điện Bankstown, Sydney, Australia
6133. Trần Quang Ngọc - Tiến sỹ Điện, Stossaeckerstr 60, 70563 Stuttgart, Germany
6134. Lam Van - Sydney, Australia
6135. Nguyen Huu Quoi - Baltagroup, Avelgem, Belgium
6136. Bui Manh Tuan - Geldern, Germany
6137. Minh Kieu - Ph.D, Florida, USA
6138. Truc Nguyen - Boston, MA, USA
6139. Thái Thanh Thủy - Ludwigsburg - Deutschland, Germany
6140. Lê Tất Luyện - Paris, France
6141. Nguyen Kim Long - Bruxelles, Bỉ
6142. Khien Sinh - Brunswich, Melbourne, Autralia
6143. Cang Pham - Boston, MA, USA
6144. Thị Mai Trần - Stuttgart, Germany
6145. Nguyen Kim Thành - Bruxelles, Bỉ
6146. Trần Quốc Việt - Chuyên viên điện toán, 91300 Massy, France
6147. Nguyễn Hữu Thanh - Melbourne, Victoria Australia
6148. Nguyen Huu Tri - Perth, Australia
6149. Nguyen Thi Kim Ngân - Bruxelles, Bỉ
6150. Thanh Nguyen - Manassas, VA 20109, USA
6151. Nguyễn Hoài Dung - Doanh nhân, San Jose, California 95121, USA
6152. Nguyen Tan Duc - Sinh viên, 92160 Antony, France
6153. Nguyen Kim Nhân - Bruxelles, Bỉ
6154. Mlle Nguyen Hoa Binh - Học sinh, 91300 Massy, France
6155. Duc Nguyen - Kinh doanh, Springfield, Virginia, USA
6156. Tran Thi Thanh - Bruxelles, Bỉ
6157. Nguyễn Văn Hiền, Sarasota, Florida, USA
6158. Tran Minh Hien - San Ramon, California, USA
6159. Vương Kỳ Sơn - Biên khảo văn hóa, New Orleans, USA
6160. Nguyen Thi Dung - Mc Donald st, Lakemba, Sydney, Australia
6161. Trinh Vo Dinh - Kỹ sư điện, Virginia, USA
6162. Nguyen Dien - Chatenay, Malabry, France
6163. Nguyen Kim - Chatenay, Malabry, France
6164. Dương Đạo - South Bend, Indiana, USA
6165. Vũ Thị Kim Tuyết - Texas, USA
6166. Nguyen Viet Hai - Thợ may, Los Angeles, USA
6167. Lê Mạnh Hùng - Kỹ Sư Điện, Erlangen, Germany
6168. Nguyễn Bảo Hạnh - Thương gia, Erlangen, Germany
6169. Lê Tina - Sinh Viên, Erlangen, Germany
6170. Lê Thomas - Học sinh, Erlangen, Germany
6171. Lê Daniel - Sinh Viên, Erlangen, Germany
6172. Tạ Trường Hải - Hemlock st, El Monte, CA 91732, USA
6173. Julie Nguyen Thanh Vân - Hemlock st, El Monte, CA 91732, USA
6174. Nguyễn Mạnh Mike - Hemlock st, El Monte, CA 91732, USA
6175. Hoa Nguyen - Houston, Texas, USA
6176. Tran Hoang Dung - San Jose, California, USA
6177. Tran Hoang Nguyen - San Jose, California, USA
6178. Nguyễn Mỹ Jimmy - N. Lamer st, Burbank, Ca 91506, USA
6179. Tina Trần - San Gabriel, Ca Rosemead, Ca 91770, USA
6180. Julie Trần - San Gabriel, Ca Rosemead, Ca 91770, USA
6181. Nguyễn Văn Thạch - Boston, MA, USA
6182. Nguyễn Việt Linh - Boston, MA, USA
6183. Nguyễn Thị Hạnh - Boston, MA, USA
6184. Pham Hoang - Boston, MA, USA
6185. Hoang Tran - Houston - Texas, USA
6186. Nguyen Anh - San Jose, California, USA
6187. Ngo Hai Anh - Melbourne, Autralia
6188. Nguyen Tuan - Sydney, Australia
6189. Vương Huy Thành - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6190. Nguyễn Hữu Thới - Cựu quân nhân, Kim Long, Ngãi Giao, Bà Rịa Vũng Tàu
6191. Nguyễn Văn Đấu - Nông dân, Kim Long, Ngãi Giao, Bà Rịa Vũng Tàu
6192. Phạm Văn Bình - Đức Linh, Bình Thuận
6193. Trần Quốc Khánh - Sinh viên, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6194. Cù Duy Anh - Phú Cường, Định Quán, Đồng Nai
6195. Thích Quang Long - Trụ trì Chùa Huyền Minh, Hà Nội
6196. Vương Quốc Hoài - TX Sơn Tây, Hà Nội
6197. Đỗ Hoàng Linh - Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
6198. Nguyễn Thị Vân - Sinh viên UEH, Sài Gòn
6199. Le Thi Hoang Anh - Nội trợ, Tp. Quy Nhơn, Bình Định
6200. Nguyễn Hồng Phúc - huyện Đức Hòa, Long An
6201. Nguyễn Thu Hương - Designer, Hà Đông, Hà Nội
6201. Nguyễn Thu Hương - Designer, Hà Đông, Hà Nội
6202. Đinh Thị Hồng Phúc - Sinh viên, Củ Chi, Sài Gòn
6203. Nguyễn Xuân Lãm - Sinh viên, Quận 3, Sài Gòn
6204. Nguyễn Thị Hồng - Quận 3, Sài Gòn
6205. Dương Anh Tuấn - Q. Bình Thạnh, Sài Gòn
6206. Phạm văn Huân - Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định
6207. Nguyễn Văn Lan - Nông dân, Bà Rịa - Vũng Tàu
6208. Phạm Quang Tuấn - Kỹ sư CNTT, F.Tân Quí, Q.Tân Phú, Sài Gòn
6209. Nguyễn Thị Thanh Hải - Kế toán, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9, Sài Gòn
6210. Nguyễn Thị Kim - Thủ Đức, Đồng Nai
6211. Đỗ Hải Thanh Anh - Blogger TaDh, Quận 8, Sài Gòn
6212. Lê Đức Hoàng - Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
6213. Nguyễn Minh Tuấn - Bác sĩ, Tp. Đà nẵng
6214. Hoàng Văn Khởi - Kỹ sư xây dựng, Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội
6215. Võ Duy Tân - Kỹ sư, Gia Lai, Việt Nam
6216. Nguyễn Đình Cương - Sinh viên ĐH Sunderland, Q3, Sài Gòn
6217. Phạm Phú Cường - Gaithersburg, MD, USA
6218. Đỗ Minh Sơn - Alexandria, Virginia, USA
6219. Bùi Văn Vương - Lahaina, Hawaii, USA
6220. Nguyễn Ngọc Diễm - Sydney, NSW, Australia
6221. Huỳnh Thùy Liên - Adelaide, South Australia
6222. Duc Thach, Montreal, Quebec, Canada
6223. Diem NgocTran - San Diego, CA 92105, USA
6224. Đặng Thu Hà - Sinh viên, Sacramento, CA, USA
6225. Phạm Thị Thu Hà - Allegheny Ave, Philadelphia PA, 19134 USA
6226. Nguyễn Thị Tâm - Houston, Texas, USA
6227. Nguyễn Hồng Sơn - Cựu tù nhân chính trị, Houston, Texas, USA
6228. Hồ Truyền - Kỹ sư cấp thoát nước, Bardwell Park NSW 2207 Sydney, Australia
6229. Tong Anh Quoc - Chicago, Illinois, Chicago
6230. Paul Pham - Chuyên viên Điện Cơ sống, Perth, WA Australia
6231. Phương Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6232. Cindy Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6233. Tommy Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6234. Thanh Nguyễn - Westminster city, Orange County, California, USA
6235. Trần Văn Đặng - Pennington, South Australia
6236. Lương Văn Trí - Hưu trí, Sydney 2166, NSW Australia
6237. Trần Kim Dân - Chăm sóc trẻ em, Canley Vale, Sydney, Australia
6238. Nguyễn Thị Thuận - Hưu trí, Sydney 2166, NSW Australia
6239. Vu Pham - Computer Support, Toronto, Canada
6240. Vancouver, British Columbia, Canada
6241. Nguyễn Văn Lợi - Phoenix, Arizona, USA
6242. Phạm Thị Ngơi - Phoenix, Arizona, USA
6243. Hung Pham - Chuyên viên điện toán, Toronto, Ontario, Canada
6244. Hang Pham - Chuyên viên điện toán, Toronto, Ontario, Canada
6245. Võ Hồng Long - Kỹ sư, Osaka, Nhật Bản
6246. Pham Ba Sang - Houston, Texas, USA
6247. Liểu Tuyết Nguyễn - Kinh Doanh, Maryland, USA
6248. Pham Anh Hung - Vancouver, BC, Canada
6249. Tien Nguyen - SA 5084, Australia
6250. Hà Thị Ruyệt - William DRR, Newbury Park, CA 91320, USA
6251. Phạm Thị Quang Ninh - William DRR, Newbury Park, CA 91320, USA
6252. Hoàng Văn Minh - East Shaw Ave, Silver Spring, MA 20904, USA
6253. Kiều Bùi - Sinh viên trường đại học Drexel, Philadelphia PA, USA
6254. Lê Minh - Sydney, NSW, Australia
6255. Anh Đỗ - 8762 Dia ave Westminster, CA 92683 USA
6256. Lê Đôn Côn - Sinh Viên, Sydney, Úc Châu
6257. Tang Hong Tuong - Sunnyvale, CA 94085, USA
6258. Nguyễn Hữu Hòa - Brussels, Belgium
6259. Nguyễn Nhân - Melbourne, Australia
6260. Bùi Cảnh Kế - San Jose, CA, USA
6261. Hồ Thị Anh - Erbach, Germany
6262. Nguyễn Văn Thọ - Melbourne, Australia
6263. Phong Tran - Công nhân, Sydney, Australia
6264. Trong Nguyen - Mundamatta st Basshill, 2163 NSW, Australia
6265. Jimmy Luu - California, USA
6266. Chu Phan - Westminster, California, USA
6267. Hanh Phan - Westminster, California, USA
6268. Tai Dang - Westminster, CA 92683, USA
6269. Thuy Phan - Westminster, CA 92683, USA
6270. Hung Nguyen - Seattle, Wa, USA
6271. Cuc Nguyen - Seattle, Wa, USA
6272. Nguyễn Văn Đông - Page Court, Stockton California, USA
6273. Khoi Phan - Kỹ sư, Sydney, Australia
6274. Thao My Nguyen - Indianapolis, Indiana, USA
6275. Tom Tran - Sydney, Australia
6276. Nguyen Thanh Trung - Orlando, Florida, USA
6277. Trung Le Minh - Ts Kinh tế/Thông dịch viên, Sydney, Australia
6278. Kenny Huynh - Eattle, Washington, USA
6279. Trần Ngọc Anh - Brossard Quebec, Canada
6280. Tuan Nguyen - Kansas City, Missouri, USA
6281. Dong Huynh - Seattle, Washington, USA
6282. Dương Hoàng Dung - Blogger, Munich, Germany
6283. Hoa Tran - Dallas, USA
6284. Le Chau Vuong Nguyen - Almere, Hà Lan
6285. Đô Bá - Allegheny Ave, Philadelphia PA. 19134, USA
6286. Trần Chí Hòa - Dromana Ave, Pascoe Vale, Vic 3044. Australia
6287. Ngô Quốc Hùng - Am Vorfeld, 28259 Bremen, Germany
6288. Trần Thy Hùng - Kỹ sư môi trường, Louisville, Kentucky 40214, USA
6289. Phương Mai - Nhân viên bán hàng, Adelaide, Australia
6290. Phạm Thị Ngoc Anh - Sinh viên, Adelaide, Australia
6291. Linda Tran - Restaurant Manager, Adelaide, Australia
6292. Hoàng Anh Tuấn - Westminster, Ca 92683, USA
6293. Văn Thái - Ottawa, Ontario, Canada
6294. Than Huynh - 32th Ave SW Seattle, WA 98126, USA
6295. Loi Văn Nguyen - Sacramento, California, USA
6296. Patrick Le - Big Dalton ave, Baldwin Park, Ca 91706, USA
6297. Truongkiwi - Bangkok, Thailand
6298. Phạm Văn Trí - Công Nhân, Đống Đa, Hà Nội
6299. Trần Văn Nam, Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương
6300. Lê Duy Quang, Tân Châu, Tây Ninh
6301. Trần Đức Hào – Cựu tù nhân chính trị, Phường Chính Gián, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
6497. Lệ Hằng - Du học sinh, Adelaide, Australia
6301. Trần Đức Hào – Cựu tù nhân chính trị, Phường Chính Gián, Quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
6302. Nguyễn Văn Tâm, Long Thành, Bà Rịa-Vũng Tàu
6303. Nguyễn Chí Hướng - Cán bộ hưu trí, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
6304. Nguyễn Thanh Phụng - Kỹ sư tin học, TP. Pleiku, Gia Lai
6305. Dư Thị Hoàn, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
6306. Hoàng Vân Khánh - Đống Đa, Hà Nội
6307. Lê Ngọc Thẩm - Kỹ sư cơ tu, Quận 12, Sài Gòn
6308. Hoàng Linh - Hải Lăng, Quảng Trị
6309. Nguyễn Trung Kiên - Kinh doanh, Sài Gòn
6310. Nguyễn Trầm Giao Thủy, Biên Hòa, Đồng Nai
6311. Hồ Khánh Dũng - Giáo Viên THPT/Hưu Trí, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh
6312. Phan Văn Nam - Kỹ sư Giao thông, Từ Liêm, Hà Nội
6313. Bảo Quốc Lê, Anaheim st. long Beach, CA 90804, USA
6314. Phùng Hữu Tần, Westminster, CA, USA
6315. Vũ Thị Hòa, Westminster, CA, USA
6316. Phùng Thị Hạnh Thuần, Westminster, CA, USA
6317. Phùng Thị Hạnh Thục, Westminster, CA, USA
6318. Phùng Thị Anh Thư, Westminster, CA, USA
6319. Phùng Hữu Trương, Sài Gòn
6320. Phùng Thị Trâm, San Jose, CA, USA
6321. Liêu Thanh Phong, San Jose, CA, USA
6322. Phùng Thị Thúy, Michigan, USA
6323. Nguyễn Ngọc Tuấn, Michigan, USA
6324. Phùng Thị Thảo, Riverside, CA, USA
6325. Trịnh Công Tùng, Riverside, CA, USA
6326. Sỹ Hoàng, San Jose, California, USA
6327. Trương Toàn - Hưu Trí, San Jose, California, USA
6328. Chau Le, Mississippi, USA
6329. Võ Hửu Chỉnh - Công chức, Garland, TX 75044, USA
6330. Tony Võ, Seattle, Washington, USA
6331. Tho Phan - Công nhân, Manassa, Virginia, USA
6332. Tony Vu, Adelaide UNI, Australia
6333. Vũ Kim Oanh, CA, Adelaide UNI, Australia
6334. Nguyễn Văn Như Ý - Sinh viên du học, UNI SA, Australia
6335. Công Tằng Tôn Nữ Ninh Thuận - Dược sỹ, Maryland, USA
6336. Phạm Chấn, Santa Ana, Orange, USA
6337. Phạm Dũng - Garden Grove, Orange,USA
6338. Kim Lan N Dang, Round Rock, Texas, USA
6339. Thái Bá Tú, Missouri, USA
6340. Âu Quang Đoàn, Minnesota, USA
6341. Trần Chấn, Minnesota, USA
6342. Trọng Trần - Kỹ sư, Orange County, California, USA
6343. Nguyễn Thị Kim Chi, Cedar Park, Texas, USA
6344. Thi Le, Mississippi, USA
6345. Trinh Le, Mississippi, USA
6346. Nguyễn Hải Đăng - Du học sinh, Kitakyusyu, Kokurakita, Fukuoka, Nhật Bản
6347. Nguyễn Hữu An, Kraainem, Vương Quốc Bỉ
6348. Pham Nguyen Tuan - Công nhân, Melbourne, Australia
6349. Sang Nguyen - Công nhân, Melbourne, Australia
6350. Han Le - Mississippi, USA
6351. Hong Thai, Mississippi, USA
6352. Hieu Le, Mississippi, USA
6353. Kyra Hoang, Mississippi, USA
6354. Nguyễn Phong Quang - Kỹ Sư Cư, Colombes 92700, France
6355. Võ Văn Ba – Cơ khí chế tạo/Họa sỹ, Boyd Jersey, New Jersey O7304, USA
6356. Trương Minh, Orlando, Florida, USA
6357. Trần Kim Thủy, Orlando, Florida, USA
6358. Trương Thiên Ân, Orlando, Florida, USA
6359. Trương Thiên Bình, Orlando, Florida, USA
6360. Trương Thiên An, Orlando, Florida, USA
6361. Nguyễn Thị Ngọc Lan - Tín đồ Phật giáo Hòa Hảo, Ô Môn, Tp. Cần Thơ
6362. Nguyễn Văn Oanh, San Diego, CA, USA
6363. Truc Nguyen, Sinh viên, Perth, Australia
6364. Adam Nguyễn, San Diego, CA, USA
6365. Thuy Cao, San Diego, CA, USA
6366. Timothy Le, Mississippi, USA
6367. Phạm Thị Yến, Elizabeth, South Australia
6368. Nhan Le, Mississippi, USA
6369. Đăng Kỷ, Dresden, Germany
6370. Huynh Van Duc, Parafield Gardens, SA 5107, Australia
6371. Vũ Ngọc Chi, München, Germany
6372. Quang Duy – Nghề thợ Tiện, Hoorn, Hà Lan
6373. Bach Mai – Nghề may, Hoorn, Hà Lan
6374. Nguyễn Thái Nhân - Kỹ sư, Copenhagen, Đan Mạch
6375. Trần Thị Ngọc Mỹ - Giáo viên, New york, USA
6376. Quach Hung - Kế toán, Zurich, Thụy Sĩ
6377. Quach Cuong - Kế toán, Zurich, Thụy Sĩ
6378. Le My Phuong – Cử nhân kinh tế, Zurich, Thụy Sĩ
6379. Quach Long – Thạc sĩ kỹ thuật điện toán, Zurich, Thụy Sĩ
6380. Quach Binh – Kỹ sư cơ khí, Zurich, Thụy Sĩ
6381. Dr Quang Cuu Do, Sydney, Australia
6382. Hoang Lien Lam, Sydney, Australia
6383. Andrew Vu - Sinh viên, Adelaide, Australia
6384. Linda Dao, Melbourne, Australia
6385. Micheal Nguyen – nhân viên (Australian Post Office), Melbourne Australia
6386. Trần Thị Ngọc Anh - Sinh viên du hoc, UNI SA, Adelaide, Australia
6387. Trần Hoài Hương - thương gia, Adelaide, Australia
6388. Dan Huynh - Kỹ sư công chánh/Hưu trí, Adelaide, Australia
6389. Nguyễn Hưng Phước, Sinh Viên, Sài Gòn
6390. Bùi Quang Duy - Nhân viên Marketing, Lê Lợi, Gò Vấp, Sài Gòn
6391. Nguyễn Quang Tìm - Công nhân, Quận 12, Sài Gòn
6392. Hoàng Văn Tốn - Buôn bán, Phường Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
6393. Trần Quốc Dũng - Kinh doanh, Tp. Vũng Tàu, Vũng Tàu
6394. Tô Văn Đoàn - Nông dân, Hiệp Hòa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
6395. Phùng Viên - Cán bộ hưu trí, Hương Thuỷ, Huế
6396. Trần Lương Dân - Kỹ sư Dầu Khí, Lê Lợi, Thành phố Vũng Tàu
6397. Nguyễn Hoàng Trương Tuấn - Kỹ sư vi tính, Sài Gòn
6398. Trần Minh Bach, Quận 3, Sài Gòn
6399. Nguyễn Gia Cường - Kinh doanh, Đà Lạt, Lâm Đồng
6400. Mai Thanh Long, Q12, Sài Gòn
6401. Nguyễn Bình Trọng, Phú Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai
6402. Nguyễn Thị Hằng - Trồng hoa, Trạm Hành, Đơn Dương, Đà Lạt, Lâm Đồng
6403. Nguyễn Văn Hà - làm rẫy, Đơn Dương, Đà Lạt, Lâm Đồng
6404. Nguyễn Hữu Bỉnh - Trồng rau, Cầu Đất, Đà Lạt, Lâm Đồng
6405. Hồ Văn Mạnh - Làm rẫy, Cầu Đất, Đà Lạt, Lâm Đồng
6406. Hà Văn Minh – Doanh nhân, Tp Bắc Giang, Bắc Giang
6407. Trương Quốc Huy -Cựu tù nhân Chính trị, Bangkok, Thai lan
6408. Xuan Phan, San jose California, USA
6409. Lâm Hồng Chương - Sinh viên, Fullerton 92831, USA
6410. Luyến Nguyễn - Hưu trí, Westminster, California 92683, USA
6411. Lê Mỹ, Dallas, Texas, USA
6412. Nguyễn Hồng Tuyết, San Jose, California, USA
6413. Dinh Kim Nguyet, Oregon, USA
6414. Lê Mỹ, Toronto, Ont, Canada
6415. Phan Văn Thành, Thuận An, Bình Dương
6416. An Le, San Diego, CA, USA
6417. Thien Kim Nguyen, San Diego, CA, USA
6418. Toan Tran, Purmerend, Hà Lan
6419. Nguyễn Huy Tiến - Bác sỹ y khoa, Sydney, Australia
6420. Van Sanh Vo - Công nhân, Reutlingen, Germany
6421. Phạm Quang Tuấn Anh, Melsomvik, Na Uy
6422. Minh Nguyen - San Diego, CA, USA
6423. Hoang Minh Hai, Oslo, Na Uy
6424. Killinc Naci, Oslo, Na Uy
6425. Ngoc Ha Nguyen, California, USA
6426. Nguyen Tran - Hưu Trí, Maryland, USA
6427. Nguyễn Quốc Bảo - Kinh doanh, Tustin, California, USA
6428. Lieu Lai, Liakroken, Nyborg, Na Uy
6429. Tran Tran Dinh Pho,Oklahoma, USA
6430. Nguyễn Quang Tìm, Công nhân, Quận 12, Sài Gòn
6431. Châu Khánh - Nội trợ, Toronto, Canada
6432. Thu Thi Martin, Oklahoma,USA
6433. Hoang Nhat Tung, Houston,Texas, USA
6434. Hoang Nam, Houston,Texas, USA
6435. Van Thi Nguyen, Houston,Texas, USA
6436. Hoang Kim Tuan, Houston,Texas, USA
6437. Le Minh Pho - Cựu sĩ quan pháo binh nhảy dù, Sydney, Australia
6438. Thinh Nguyen - Finance broker, Sydney, Australia
6439. Steven Le - Finance broker, Sydney, Australia
6440. Phan Van Hai - Thợ May, Sydney, Australia
6441. Phạm Kim Thành - Finance broker, Sydney, Australia
6442. Hung Tran, Sydney, Australia
6443. Thanh Son Tran - Kế Toán, Sydney, Australia
6444. Giao Nguyen - Sinh viên, Sydney, Australia
6445. Lê Văn An - Doanh nhân, Sydney, Australia
6446. Phong Lê - bán hàng, Sydney, Australia
6447. Nguyen Bat Tuan - Sinh viên, Sydney, Australia
6448. Tung Bui – Thợ ống nước, Sydney, Australia
6449. Viet Ngo, Sydney, Australia
6450. Hien Nguyen, Sydney, Australia
6451. Anh Tho, Sydney, Australia
6452. Bui Thi Qui, Sydney, Australia
6453. Thanh Nguyen, Sydney, Australia
6454. Doan Van Vuong, Sydney, Australia
6455. Pham Ai, Sydney, Australia
6456. Nguyen The Giang, Sydney, Australia
6457. Melinda Dao, Sydney, Australia
6458. Pham Van Phu, Sydney, Australia
6459. Nguyen Van Duoc, Sydney, Australia
6460. Liem Nguyen, Sydney, Australia
6461. Nguyen Van Co, Sydney, Australia
6462. Thi Nguyen, Sydney, Australia
6463. Tran Van San, Sydney, Australia
6464. Nguyen Van, Sydney, Australia
6465. Bui Duyen, Sydney, Australia
6466. Bui Thien Co, Yagoona, New South Wales, Australia
6467. Trong Khac - Thông dịch viên, Melbourne, Victoria. Australia
6468. Đặng Tấn Sĩ - Hưu trí, Montreal, Canada
6469. Nguyễn Thị Mỹ Tiên - Nội chánh, Montreal, Canada
6470. Đặng Thúy Vi - sinh viên, Montreal, Canada
6471. Đặng Thúy Mai - sinh viên, Montreal, Canada
6472. Cao Minh Trung - Công nhân, Adlaide, South Australia
6473. Nguyễn Thắng - Cựu lính hải quân, McLean, Virginia, USA
6474. Keysborough, Melbourne, Australia
6475. Uy Budach charlotte, North carolina, USA
6476. Kim Ensch, North Rhine Westphalia, Germany
6477. Thai Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6478. Thanh Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6479. Thuy Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6480. Hong Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6481. Minh Vo, Rheinland Pfalz, Germany
6482. Huynh Andy, Hamburg, Germany
6483. Hai Tran, Hair stylist, Florida, USA
6484. Công Huyền Tôn Nữ Kiều Loan - Nội trợ, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6485. Hoàng Thị Nam - Nội trợ, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6486. Nguyễn Tất Thanh - Phụ bếp Nhà hàng, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6487. Nguyễn Văn Niệm - Kỹ sư Cơ Khí (đã Nghỉ Hưu), Tp. Nha Trang, Khánh Hoà
6488. Lai Phong Nhi, An Xá, Ba Đình, Hà Nội
6489. Trần Hoàng Tùng, Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
6490. Đỗ Thị Kim - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6491. Đỗ Văn Can - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6492. Luong Nhi - Sinh viên, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6493. Lương Khanh - Nội trợ, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
6494. Lê Văn Cường - Cơ Khí, Quỳnh Long, Quỳnh Lưu, Nghệ An
6495. Nguyễn Ninh Khang, Kỹ sư cầu đường, Quận Ba Đình, Tp Hà Nội
6496. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh - sinh viên, Biên Hòa, Đồng Nai6497. Lệ Hằng - Du học sinh, Adelaide, Australia
6498. Vũ Thông Minh – Sinh viên du học, Adelaide Australia
6499. Trần thị Mai Khanh, SA UNI. Adelaide, Australia
6500. Nguyễn Lý - Du học sinh, Adelade, Australia
6501. Trần Hùng Thắng - Nông dân, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu
6501. Trần Hùng Thắng - Nông dân, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu
6502. Ngô Hoàng Toàn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
6503. Blogger Nguyễn Khắc Hiếu, Qui Nhơn, Bình Định
6504. Nguyễn Văn Nam, Tân Bình, Sài Gòn
6505. Nguyễn Hoàng Anh - Kỹ sư, Cầu Giấy, Hà Nội
6506. Nguyễn Hoàng Qui, Tp Hải Dương, Hải Dương
6507. Đỗ Tấn - Bác sỹ, Bà Triệu, Hà Nội
6508. Phạm Thị Lân - Nội trợ, xã Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
6509. Nà Tỷ - Buôn bán nhỏ, Hùng Vương, Sóc Trăng
6510. Lê Thư Trang/Facebooker Lê Thư Trang - Sinh viên ĐH Thăng Long, Hà Nội
6511. Trần Lý Trân - Sinh viên, Trần Hưng Đạo, Sóc Trăng
6512. Trần Bảo Châu -Buôn bán nhỏ,Trần Phú, Sóc Trăng
6513. Phan Văn Hùm, Sửa xe, Mạc Cửu, Hà Tiên
6514. Hồ Văn Học - Doanh nghiệp, Cô Tô, Hà tiên
6515. Nguyễn Đức Quốc - Nhiếp ảnh gia, Lăng cô, Huế
6516. Lê Chí Thành - Sinh viên, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
6517. Lai Phong Nhi, Phúc Xã, Ba Đình, Hà Nội
6518. Nguyễn Hải Anh - Bác sỹ, Tân Bình, Sài Gòn
6519. Dao Ngoc Thai - Kỹ sư kinh tế, Q.9, Sài Gòn
6520. Võ Thị Thu Vân, Sydney, Australia
6521. Nguyễn Thị Cúc, Sydney, Australia
6522. Võ Quốc Việt, Sydney, Australia
6523. Phuong Thanh Tran, Marrickville, NSW, Australia
6524. Hoàng Tuyết Anh, Sydney, Australia
6525. Phạm Ngọc Trinh - Hội Trưởng Hội Cao Niên Canterbury, NSW, Australia
6526. Phạm Quan Trọng - Hưu trí, Marrickville, NSW, Australia
6527. Nguyễn Văn Sứ, Oklahoma, Oklahoma, USA
6528. Thien Hung - Công nhân, Toronto, Canada
6529. Tran Hung, Oklahoma, USA
6530. Cao Xuân Thức, California, USA
6531. Lê Quang Duy - Kỹ sư cơ khí, Atlanta, USA
6532. Lê Thảo, Brisbane, Australia
6533. Hoang Co Tho – Công nhân cơ khí, Svendborg, Đan Mạch
6534. Đinh Thúy Hằng, Beauty Therapist, Sydney, Australia
6535. Nguyen Zuzka - kinh doanh, Praha, CH Séc
6536. Bui Trong Nhan - Sinh viên, New Jersey, USA
6537. Trần Thị Hương, Melbourne, Australia
6538. Nguyen Ngoc Loan - Giáo viên/hưu trí, Melbourne, Australia
6539. Andy Nguyen - Sinh viên, Melbourne, Australia
6540. Quang Nguyen - Công nhân, Melbourne, Australia
6541. Huynh Hoang Hao - Nội trợ, Melbourne, Australia
6542. Vinh Nguyen - Giáo viên/hưu trí, Melbourne, Australia
6543. Lê Công Nhật, Docland, Melbourne, Australia
6544. Lê Thị Kim Ngân, Docland, Melbourne, Australia
6545. Tran Khoa - Assembly Operator Machines, Almere, Hà Lan
6546. Facebooker Tống Thái Vũ, Phan Thiết, Bình Thuận
6547. Hoàng Bá Huynh, P 25, Quận Bình Thành, Sài Gòn
6548. Bùi Văn Cơ, Parafied Gardens 5107, Australia
6549. Hiến Đức Vũ, Parafied Gardens 5107, Australia
6550. Chung Thanh Long, Allenby Gardens 5009, Australia
6551. Nguyễn Văn Cường, Parafied Gardens 5107, Australia
6552. Kha Nguyễn, Parafied Gardens 5107, Australia
6553. Tin Thị Trần, Parafied Gardens 5107, Australia
6554. Thu Nguyễn, Parafied Gardens 5107, Australia
6555. Nhung Lê, Salisbury North 5108, Australia
6556. Tín Đỗ, Salisbury North 5108, Australia
6557. Kim Đỗ, Salisbury North 5108, Australia
6558. Phong Trần, Houston, Texas, USA
6559. Ro Le, SanJose, CA 95148, USA
6560. Lê Quan Vinh, 2530 E. Kent Ave Gilbert, AZ 85296, USA
6561. Huỳnh Thị Đào, Revesby, NSW, Australia
6562. Nguyen Van Kinh, Cabramatta, NSW, Australia
6563. Lê Văn Hồng - Cư sỹ, Kowloon, Hong Kong
6564. Ngoc Niem, Rex, Georgia, USA
6565. Thu Nhi Nguyen - Y tá, Vancouver, British Columbia, Canada
6566. Yến Văn - Chapel Road, South Bankstown, Sydney, Australia
6567. Nguyễn Khuất Liên, Sydney, Australia
6568. Sunny Tran, Renton, Washington, USA
6569. Tran Thai Hoa - Ca Sỹ, Anaheim, California, USA
6570. Võ Quí Sơn, Midway, California, USA
6571. Pham Hy, Texas, USA
6572. Nguyễn Thị Dân, Chandler, Arizona, USA
6573. Phan Anh Tuấn - Sinh viên đại học, Chandler, Arizona, USA
6574. Khang Nguyen, Perth, Australia
6575. Tan Nguyen, Perth, Australia
6576. Khoa Nguyen, Perth, Australia
6577. Hong Nguyen, Melbourne, Australia
6578. Han Nguyen, Melbourne, Australia
6579. Vaure Anh - Giáo viên dạy tiếng Anh, Billom, Pháp
6580. Huan Nguyen, Melbourne, Australia
6581. Nguyen The Hung - Houston, Texas, USA
6582. Nam Huỳnh, Houston, Texas, USA
6583. Mừng Hồ, Houston, Texas, USA
6584. Thủy Huỳnh, Sugarland, Texas, USA
6585. Kim Nguyễn, Sugarland,Texas, USA
6586. Hằng Huỳnh, Sugarland, Texas, USA
6587. Năng Nguyễn, Sugarland, Texas, USA
6588. Tú Hùynh, Houston, Texas, USA
6589. Phạm Văn Thái, phường 7, Tân Bình, Sài Gòn
6590. Phạm Văn Tài, phường 7, Tân Bình, Sài Gòn
6591. Phạm Văn Sáng, phường 7, Tân Bình, Sài Gòn
6592. Lê Văn Hoàng - Xã Nghĩa Võng, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
6593. Nguyễn Văn Ngân - Quản lý/Lập trình, Quận 10, Sài Gòn
6594. Nguyễn Trường Thọ - Kỹ sư điện/điện tử, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
6595. Trần Tuấn Lộc - Kế toán, Phường 2, Quận 6, Sài Gòn
6596. Nguyễn Trung Trực, Quận 12, Sài Gòn
6597. Võ Thị Liên, Nghi Phú, Vinh, Nghệ An
6598. Nguyễn Văn Dương, Nghi Phú, Vinh, Nghệ An
6599. Hồ Văn Nam, Quảng Trạch, Quảng Bình
6600. Lê Thị Thu Hiền, Sinh viên ĐH Bách Khoa, Hà Nội
6601. Nguyễn Di Nam - Tài xế/Buôn bán, Hố Nai, Biên Hoà, Đồng Nai
6602. Nguyễn Phúc Vinh - Truyền thông/báo chí, P 14, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6603. Nguyễn Thu Khanh, Bình Thạnh, Sài Gòn
6604. Ngô Quốc Việt - Kỹ sư xây dựng cầu đường, Thanh Xuân, Hà Nội
6605. Nguyễn Trí Thông - Lái xe, Biên Hòa, Đồng Nai
6606. Nguyễn Hoàng - Cử Nhân Ngữ Văn, Hải Lăng, Quảng Trị
6607. Trần Phục Quốc - Quản lý khách sạn, Quận 1, Sài Gòn
6608. Nguyễn Minh Dũng - Nông dân, Long Khánh, Đồng Nai
6609. Trần An Khánh - Kỹ sư xây dựng/kỹ sư kinh tế, Bà Rịa - Vũng Tàu
6610. Mai Thanh Quân, Nhơn Đức, Nhà Bè, Sài Gòn
6611. Huỳnh Công Trí/ Facebook:Đi tìm sự thật - IT, Bình Tân, Sài Gòn
6612. Tran Binh - System Manager, Des Moines, USA
6613. Nguyen Ngoc Diep - Nhân viên kỹ thuật, Brugge, Belgium, Germany
6614. Lương Ngọc Châu - Kỹ sư điện toán, Gladbachstr. 189, 41747 Viersen, Germany
6615. Nguyen Thi Quyen, San Jose, California, USA
6616. Edward La, San Francisco, California, USA
6617. Nguyễn Thế Mỹ, MD 20902, USA
6618. Paul Q. Nguyen, Riverside, CA 92503, USA
6619. Phùng Kim Lai, Mississauga, Ontario, Canada
6620. Nguyễn Minh Đoan, Mississauga, Ontario, Canada
6621. Nguyễn Anh Minh, Mississauga, Ontario, Canada
6622. Tran Anh, Michigan, USA
6623. Trang My, Michigan, USA
6624. Hoang Minh Anh, Monterey Park, CA 91754, USA
6625. Tran Toan,Monterey Park, CA 91754, USA
6626. Phạm Tuấn Anh - Air line worker, Monterey Park, CA 91754, USA
6627. Thomas Phạm - Comp Aid Drafting, Monterey Park, CA 91754, USA
6628. Nguyễn Thị Bích - Cost. Instructor, Monterey Park, CA 91754, USA
6629. Hoang Thanh Nhan, London, England
6630. Nguyen Van Chuoc - Nhạc sỹ, San jose, California, USA.
6631. Derek Le, Rosemead, Ca 91770, USA
6632. Truong Thanh Tam, Los Angeles, CA 90046, USA
6633. Tung Le, Sacramento, Ca 95828, USA
6634. Than Trong Thoi, Los Angeles, CA 90029, USA
6635. David Huu Lam, Los Angeles, CA 90027, USA
6636. Nguyen Ngoc Nu, Los Angeles, CA 90068, USA
6637. Huynh Kim Tan, Los Angeles, CA 90068, USA
6638. Huynh Chan Tho, Beverly Hills, CA 90210, USA
6639. Katherine Pham, Arcadia, CA 91007, USA
6640. Kevin Quach, San Gabriel, CA 91775, USA
6641. Sandy Quach, Rosemead, CA 91770, USA
6642. Ta Cheng Tung, San Gabriel, CA 91776, USA
6643. Huynh Huu Tho - Redondo Beach, CA 90278, USA
6644. William Thai - Monterey Park, CA 91754, USA
6645. Tri Lane, Power Springs, Georgia, 30127, USA
6646. Lý Thị Thu, California, USA
6647. Nguyễn Dũng - Công nhân, San Jose, California, USA
6648. Lê thị Nhung - Thợ may, San Jose, California, USA
6649. Nguyễn Sơn - giáo viên, San Jose, California, USA
6650. Nguyễn Thị Thu Trang – Sinh viên đại học Stanford, San Jose, California, USA
6651. Phill Nguyen, Sacramento, California, USA
6652. Rachael phan, Sacramento, California, USA
6653. Trung Nguyen, Citrus Heights, California, USA
6654. Trang Pham, Sedney, Ausstralia
6655. Trịnh Văn Túc - Cựu quân nhân, Sydney, Australia
6656. Phạm Thị Loan - Nội trợ, Sydney, Australia
6657. Bùi Thị Trâm - Nội trợ, Sydney, Australia
6658. Lưu Cường - Nhân viên ngân hàng, Sydney, Australia
6659. Lưu Đức - Hưu trí, Sydney, Australia
6660. Bùi Việt Phong - Công nhân, Sydney, Australia
6661. Kevin Nguyễn - Công chức, Sydney, Australia
6662. Johnny C Tran, Westminster, California, USA
6663. Quyen Tran, Westminster, California, USA
6664. Thuyen Nguyen, Houston, Texas, USA
6665. Karol T, Westminster, California, USA
6666. Tran Huy, Garden Grove, California, USA
6667. Connie T, Westminster, California, USA
6668. Jaimy T, Garden Grove, California, USA
6669. Nguyen Lieu, Westminster, California, USA
6670. Tran Son, Westminster, California, USA
6671. Lương Minh Hải, Asperg, Germany
6672. Nguyễn Lê Diệu Tú, Asperg, Germany
6673. Nguyễn Đình Quý, Asperg, Germany
6674. Phạm Thị Hồng Châu, Melbourne, Victoria Australia
6675. Trần Minh, Melbourne, Victoria Australia
6676. Lam Anh Dũng, Strasbourg, France
6677. Trần Nam Hùng - Kỹ sư điện tử, Anaheim, California, USA
6678. Tran Van Danh, Forest Park, Georgia, USA
6679. La Ryan - Kỹ sư, Oregon, USA
6680. Nhuan Chu, California, USA
6681. Đoàn Ngọc Nhi - Kế toán, Melbourne, Australia
6682. Nam Lê, Chicago, Illinois, USA
6683. Harry Nguyen, Victoria, Australia
6684. Phạm văn Phú, Schwetzingen, Germany
6685. Vũ Hoàng Tùng - Học sinh, Pacifica, California, USA
6686. The T Nguyen, San Jose, California, USA
6687. Ngô Văn Hoàng, Kỹ sư không gian, Houston, Texas, USA.
6688. Doan Viet - Malden, Massachusette, USA
6689. Minh Tran, Virginia, USA
6690. Phạm Thiên Anh, Paris, France
6691. Jackson Nguyen - Garden Grove, California, USA
6692. Phạm Thu Hương - Học sinh, quận Ba Đình, Hà Nội
6693. Trần Lâm Hoàng - Học sinh, huyện Từ Liêm, Hà Nội
6694. Nguyễn Thị Thơm - Giáo viên, Sóc Sơn, Hà Nội
6695. Phạm Minh Khoa - Nhân viên văn phòng/cử nhân, Quận 10, Sài Gòn
6696. Nguyễn Tường Duy - Kiến trúc sư, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6697. Hồ Ngọc Cẩn - Kỹ sư, Tp.Phan Thiết, Bình Thuận
6698. Trịnh Hoài Giang, Nguyễn Bình, Tp. Hải Phòng
6699. Dư Thị Hoàn, Nguyễn Bình, Tp. Hải Phòng
6700. Lê Thành Dũng, Long Xuyên, An Giang6701. Võ Hoàng Long - Nghành IT, Quận Bình Thạnh, Sài Gòn
6702. Phạm Văn Hoan - Kỹ sư CNTT, Huyện Mê Linh ,TP Hà Nội
6703. Trần Nhân - Nhân viên, Q. Tân Bình, Sài Gòn
6704. Nguyễn Bá Công - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
6705. Trần văn Quyết - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
6706. Nguyễn văn Đức - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
6707. Trần Văn Chức - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
6708. Nguyễn Thị Kim Huệ - Làm nghề tự do, Tp. Hải Phòng, Hải Phòng
6709. Phạm Phúc - Kỹ sư hóa học, Quận Phú Nhuận, Sài Gòn
6710. Đào Duy Hòa, Gò Vấp, Sài Gòn
6711. Lê Trung Lương - Kỹ sư điện tữ, Toronto, Canada
6712. Lê Nikki - Sinh viên, Toronto, Canada
6713. Lê Mai Hương, kỹ sư điện tử, Toronto, Canada
6714. Nguyễn Trung Tuấn, Montreal, Canada
6715. Anh Dang - Giáo sư, Oregon, USA
6716. Ho Tac Gia, Reseda, Los Angeles, California, USA
6717. Tran Quang Phuong, Toronto, Ontario, Canada
6718. Nguyễn Tung - Hưu trí, Florida, USA
6719. Trần Quang Thiều - Kỹ sư/hưu trí, Rockville, Maryland, USA
6720. Tính Phạm, Canley Heights, NSW, Australia
6721. Lê Thị Nhã Trân, Canley Heights, NSW, Australia
6722. Anh Nguyen, Victoria, Australia
6723. Michelle Nguyen, Victoria, Australia
6724. Andrew Nguyen, Victoria, Australia
6725. Richard Nguyen, Victoria, Australia
6726. Doan Phon, California, USA
6727. Phan Binh - Kỹ sư điện, Sandiego, California, USA
6728. Dan Nguyen, Las Vegas, Nevada, USA
6729. Lê Đình Mai, New South Wales, Australia
6730. Trương Nguyên Hòa, Hannover, Germany
6731. Tôn Thị Kim Chi - Hưu trí, Berlin, Germany
6732. Chau The Muu, Kleemannstr. 42, Frankfurt am Main, Germany
6733. Trần Văn Chương, Carramar, New South Wales, Australia
6734. Loan Vuong, Nội trợ - Liverpool, Sydney, Australia
6735. Dang Nguyen - Công nhân, Liverpool, Sydney, Australia
6736. Binh Nguyen - Giáo viên, Cabramatta, Sydney, Australia
6737. Duy Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia
6738. Huy Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia
6739. Uyen Nguyen - Sinh viên, Liverpool, Sydney, Australia
6740. Vinh Nguyen - Học Sinh, Liverpool, Sydney, Australia
6741. Anna Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia
6742. Chloe Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia
6743. Aaron Nguyen - Học sinh, Bankstown, Sydney, Australia
6744. Lam Nguyen - Giám thị, Bankstown, Sydney, Australia
6745. Xuan Tran - Nội trợ, Bankstown, Sydney, Australia
6746. Nguyễn Văn Thành - Thợ lắp ráp - Vancouver, British Columbia, Canada
6747. Dong S Hanh, Dallas, Texas, USA
6748. Chinh Budach, Charlotte, North Carolina, USA
6749. Mai Bien Pham, Illinois, USA
6750. Tuan Pham - Làm phở, 2387 West Jewett st, ca 9211, USA
6751. Nguyen Phan - Công nhân, Toronto, Canada
6752. Hao Nguyen, St Petersburg, Florida, USA
6753. Lăng Minh Hòa, Oklahoma, USA
6754. Phạm Hoàng Nam, Burien, Washington, USA
6755. Phạm Hoàng Thuận, Burien, Washington, USA
6756. Phạm Hoàng Đan Thùy, Burien, Washington, USA
6757. Huỳnh Lam Thủy, Burien, Washington, USA
6757. Huỳnh Lam Sơn, Burien, Washington, USA
6758. Nguyen Phuong – Công nhân khách sạn, Las Vegas, NV, USA
6759. Vo Son Dung - Nghề xây dựng, Chueng Tung Estate, Hongkong.
6760. Hoang Tran, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6761. Mandy Nguyen, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6762.Quang Tran, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6763. Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6764. Francis Vu, Chapel Lane, Poole BH15 1NU, UK
6765. David Vu, Emerson Road, Poole BH15 1QS, UK
6766. Pham van Thuong, Calgary, Canada
6767. Pham Thi Huong, Calgary, Canada
6768. Michael Tran – Lái xe taxi, Adelaide Australia
6769. John Phan, Australian Post Officer, Adelaide Australia
6770. Thi Nguyen – Thợ trang điểm, Adelaide Australia
6771. Nguyễn Văn Hải - Sinh viên, Adelaide Australia
6772. Lisa Nguyen - Sinh viên, Adelaide Australia
6773. Trung Le Minh - Ts Kinh tế/Thông dịch viên tòa án, Guildford, Sydney, Australia
6774. Nguyễn Trọng Nghĩa - Thợ điện, Rennes, France
6775. Vo Thuan - công nhân, Sydney, Australia
6776. Vũ Thế Dũng, Berlin, Germany
6777. Henry Tang - Sinh viên, New South Wales2168, Australia
6778. Nguyễn Anh Tuấn, Ottawa, Ontario, Canada
6779. Lê Thị Phương Thảo, Ottawa, Ontario, Canada
6780. Nguyễn Cư, Ottawa, Ontario, Canada
6781. Hồ Nguyệt Ánh, Ottawa, Ontario, Canada
6782. Nguyễn Tuấn Kiệt, Ottawa, Ontario, Canada
6783. Lê Phương Thảo Vy, Ottawa, Ontario, Canada
6784. Nguyen Tan Loi - Thợ May, Zurich, Thụy Sỹ
6785. Hua Phuong Nguyet, Hessen, Germany
6786. Hoàng Hưng - Nhà báo/dịch sách, Tân Bình, Sài Gòn
6787. Nguyễn Vũ Hoàng - Sinh viên, Biên Hòa, Đồng Nai
6788. Nguyễn Thúy Hạnh - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
6790. Nguyễn Đức Sắc - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
6791. Nguyễn Quang Ánh - Tứ Liên, Tây Hồ, Hà Nội
6792. Lê Tấn Hùng - Dược sĩ, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
6793. Ngô Tấn Dũng - Kỹ sư CNTT, Tân Bình, Sài Gòn
6794. Nguyễn Văn Hùng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
6795. Chu Nguyệt Anh , Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
6796. Trần Thị Dung, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội
6797. Phạm Văn Hoàng - Giám sát kho, Gò Vấp, Sài Gòn
6798. Nguyễn hồng Lâm - Buôn bán, Bình Chánh, Sài Gòn
6799. Ly Minh Trang, Quận 7, Sài Gòn
6800. Lê Trung Tiên, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
6801. Chu Toàn Thắng, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội
6802. Đỗ Hữu Tuất - Hướng dẫn du lịch, Hà Tiên, Kiên Giang
6803. Trịnh Hoài Nam, Cam Đức, Cam Ranh, Nha Trang
6804. Nguyễn Đức Xuăn - Kinh doanh, Trung Kính, Cầu Giấy
6805. Năm Thường - Học sinh, Buôn Hồ, Buôn Ma Thuột
6806. Nguyễn Thị Mi, Sadec, Vĩnh Long
6807. Hoàn Mỹ - Nông dân, Long Xuyên, An Giang
6808. Nguyễn văn Cương - Học sinh, Châu Đốc, An Giang
6809. Trần Văn Hơn - Châu Phú, Châu Đốc, An Giang
6810. Vincent Thien, Bothell, Washington, USA
6811. Vincent Thien Vo, Bothell, Washington, USA
6812. Ngoc Diem Pham, Bothell, Washington, USA
6813. Trần Thị Kim Mai - Kinh Doanh - Garden Grove, California, USA
6814. Nguyen Duc Luyen, Wichita, Kansas, USA
6815. Andrew Nguyen - Sinh viên, San Jose, CA 95131, USA
6816. Anthony Nguyen - Kỹ sư điện tử, Sanjose, CA 95131, USA
6817. Lan La Nguyen, SanJose, CA 95131, USA
6818. Lu Nguyen, SanJose, CA 95131 ,USA
6819. Nguyen Binh - Doanh nhân, Brisbane, Queenland, Australia
6820. Dang Hang Nga - Công nhân, Brisbane, Queenland, Australia
6821. La Thanh Le - Kỹ sư, California ,USA
6822. Dinh Quyet Pham, Etruria Vale Road, Hanley, Stoke on trent, ST1-4BL, United Kingdom
6823. Tran Huu Hanh, Oakland, CA 94606, USA
6824. Johnson B Pham, Bothell, Washington, USA
6825. Kathy Nguyen, Bothell, Washington, USA
6826. Kevin Pham, Bothell, Washington, USA
6827. Nguyễn Phong - Kỹ sư CNTT, Tampa, Florida, USA
6828. Nguyễn Thanh Phương - Kỹ sư CNTT, Tampa, Florida, USA
6829. Nguyễn An Dy - Sinh viên, Columbia University, New York, USA
6830. Nguyễn Phương Đan - Sinh viên (University of Medecine St. Kitts), USA
6831. Nguyễn Ái Dân - Sinh viên (Tuffs University), USA
6832. La Stephanie - Cử nhân kinh tế,Oregon, USA
6833. Hong nguyen, Piscataway New Jersey, USA
6834. Bao Pham, Piscataway New Jersey, USA
6835. An Nguyen, Piscataway New Jersey, USA
6836. Dianna Nguyen, Piscataway New Jersey, USA
6837. Le Hong Can - Kỹ sư, Frankfurt, Germany
6838. Vo Thi Yen Nhi, Maintal, Germany
6839. Dai Viet - Kỹ sư, Cedar Park, Texas, USA
6840. Hua Phuong Nguyet, Hessen, Germany
6841. Trần Thị Đáng, 3593 Galdway, GA 30039, USA
6842. Trần Thị Ngọc Mỹ - Giáo viên, Caly NY 13041, USA
6843. Le Hung, El-monte, California, USA
6844. Lan Pham, El-monte, California, USA
6845. Quyen Le, El-monte, California, USA
6846. Han Le, El-monte, California, USA
6847. My Co Le, El-monte, California, USA
6848. Han Le, El-monte, California, USA
6849. Ngoc Le, El-monte, California, USA
6850. Minh Vu Nguyen, El-monte, California, USA
6851. Vinh Nguyễn, Chicago, Illinois, 60640, USA
6852. Đỗ Thành Trung, Seattle, Washington, USA
6853. Trung Phan, California, USA
6854. Đinh Văn Sơn, Munich, Germany
6855. Hoàng Thái, Munich, Germany
6856. Nguyen Tran The Nhan, Federal way, Washington, USA
6857. Nguyen Thi Tuyet Hong, Federal way, Washington, USA
6858. Tuy Vu, Hessen, Germany
6859. My Linh, North Canton, Ohio, USA
6860. Ta Linh, North Canton, Ohio, USA
6861. Vo Tuyet, North Canton, Ohio, USA
6862. Ta My Linh - Học sinh, North Canton, Ohio, USA
6863. Nguyen Ba Lam, Berlin, Germany
6864. Hung Vo, Chino Hills, California, USA
6865. Nguyen Hung, Berlin, Germany
6866. Dung Pham, California, USA
6867. Hoang Anh Nguyen - Kỹ sư, Texas, USA
6868. Tuan Nguyen, Washington, USA
6869. Minh Nguyen, California, USA
6870. Hoang Xuan, Houston Texas, USA
6871. Nguyen Hoai - Nội trợ, Queenland, Australia
6872. Nguyen An - Công nhân, Queenland, Australia
6873. Đặng Vũ Dũng - Kỹ sư/Thanh tra tư pháp/sĩ quan hoàng gia, Bruxelles, Bỉ
6874. Hai Manh Mac - Hưu Trí, Boise Idaho, USA
6875. Vu Ngoc Uyen, Houston, Texas, USA
6876. Nha van Nhat Thinh, Sacramento, California, USA
6877. Khue Dung, Sacramento, California, USA
6878. Dinh Quang, Sacramento, California, USA
6879. Dinh Minh, Sacramento, California, USA
6880. Lam Hoang Vu, Sacramento, California, USA
6881. Tran Muoi, Sacramento, California, USA
6882. Mai Dao, Sacramento, California, USA
6883. Le Nhan, Sacramento, California, USA
6884. Bui Tri, Sacramento, California, USA
6885. Vu Anh Tran, Houston Texas, USA
6886. Trần Đức Chính, Brisbane, Queensland, Australia
6887. Trần Thụy Cẩm Vi, Brisbane, Queensland, Australia
6888. Lê Thị Mỹ Linh, Brisbane, Queensland, Australia
6889. Trần Đức Duy, Brisbane, Queensland, Australia
6890. Hồ Văn - Tài xế, Tân Ngãi, Vĩnh Long
6891. Trần Công - Sinh viên, Hội An, Đà Nẵng
6892. Phan Thị Hương - Hướng dẫn du lich, Sông Cầu, Qui Nhơn
6893. Nguyễn Giõng - Sửa xe, An Nhơn, Qui Nhơn
6894. Trần Tài, Nam Đàn, Nghệ An
6895. Trần Thùy Dương - Hưu trí, Lộc Hòa, Nam Định
6896. Vũ Thị Kim Chi - Thạc sỹ, Mễ Trì Hà Nội
6897. Nguyễn Trung Dông, Phú Nhuận, Sài Gòn
6898. Vũ Văn Anh - Vinh, Nghệ An
6899. Vũ Văn Lộc - Hưu trí, Lộc An, Nam Định
6900. Nguyên Vinh Thang, Quận 1, Sài Gòn
6901. Đàm Quang Huỳnh, quận Tân Bình, Sài Gòn
6902. Nguyễn Đình Tâm, chuyên viên IT, Đống Đa, Hà Nội
6903. Khúc Xuân Thịnh - Kỹ sư cơ khí, Mỹ Hòa, Hưng Yên
6904. Lê Thành Tài/Facebook Tai Le -Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6905. Nguyễn Thị Huệ - Giáo viên - Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6906. Kiều Thị Thúy Hương, Hoàn Kiếm, Hà Nội
6907. Lê Quang Huy, Quận 7, Sài Gòn
6908. Nguyễn Hoàng Hà Lam - Thăng Bình, Quảng Nam
6909. Quách Thị Kim Linh, Quận 5, Sài Gòn
6910. Nguyễn Tuấn, Quận 1, Sài Gòn
6911. Nguyễn Văn Mạnh - Kỹ sư tin học, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6912. Vũ Trí Dũng Tiến – Phạm Hồng Thái, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu
6913. Vũ Đức Huy - Công nhân, Sài Gòn
6914. Nguyễn Thanh Thúy Hằng - Học sinh, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
6915. Nguyễn Huy Tâm, kỹ sư xây dựng, Toronto, Canada
6916. Vũ Peter - Chủ cơ sở thương mại, Downey, California, USA
6917. Thiệt Đinh, Adelaide, Australia
6918. Nguyễn Hoàng Hưng, Columbus, Ohio, USA
6919. Thái Võ, San Jose ,CA, USA
6920. Đoàn ngọc Quế, New South Wales, Sydney, Australia
6921. Mai Thị Thu Dung, New South Wales, Sydney, Australia
6922. Đoàn Mai Duy Minh, New South Wales, Sydney, Australia
6923. Đoàn Mai Duy Thông, New South Wales, Sydney, Australia
6924. Nguyễn Thị Khánh Ly, New South Wales, Sydney, Australia
6925. Đinh Thị Thùy Linh, New South Wales, Sydney, Australia
6926. Nguyễn Văn Bé, Sydney, Australia
6927. Lien Huong Nguyen, San Jose, CA, USA
6928. Nguyễn Huy Long - Phó tiến sĩ/Chuyên viên IT, Sydney, Australia
6929. Thi Lam, Melbourne, Australia
6930. Nguyễn Văn Cần - Hưu trí, Proland, Oregon, USA
6931. Nguyễn Thị Mỹ - Kế toán, Proland, Oregon, USA
6932. Michael Nguyen, San Diego, USA
6933. Thanh Barrett - Huntington Beach, California, USA
6934. Tống Hồ Nguyên Hãn - Kỹ sư, Auckland, New Zealand
6935. Dưng Vọng Hoài Nga, Lawrenceville, Georgia 30044-4496, USA
6936. Văn Tuấn Khanh, Cự sỹ quan, W. Lynnwood, WA 98026, USA
6937. Phạm Thanh Mỹ - Nội Trợ, St. Everett, WA 98201, USA
6938. Cuong Tran - Kỹ sư, San Jose, California, USA
6939. Hoan Duong, Houston, Texas,USA.
6940. Nguyễn Văn Trung, Mansfield Park, SA. 5012, USA
6941. La Trung Mike - Kỹ sư, California, USA
6942. Mai Pham - Quản lý cửa hàng, Sydney, Australia
6943. Mai Tran, Melbourne, Australia
6944. Tuyen Tran, New Orleans, LA 70129, USA.
6945. Tina Thom La Sanjose, 95121 CA, USA
6946. John Le - Kiến trúc sư , SanJose 95121, CA, USA
6947. Danny Nguyen - Sinh viên San Jose, CA , USA
6948. John Nguyen, Lansvale, NSW 2166. Australia
6949. Hue Nguyen, Georgia, USA
6950. Bùi Hữu Tường, Monchengladbach, Germany
6951. Jennifer Truong, Fountain Valley, Ca, USA
6952. Lê Thảo, Queensland, Australia
6953. Nathaly Trinh, Hamburg, Germany
6954. Luong Nguyen, Chelmsford Bankstown 2200, Australia
6955. Ông Thinh, San Francisco, California, USA
6956. Tina Trần, San Diego, California, USA
6957. Tony Phan - Công nhân, California, USA
6958. Trâm Anh Đặng, San Diego, California, USA
6959. Nguyen Diem, NSW, Australia
6960. Nguyen Van Tan – Cư nhân công nghệ thực phẩm, Sydney, Australia
6961. Philip Nguyen – Sinh viên ĐH NSW, Sydney, Australia
6962. Margaret Nguyen – Sinh viên ĐH Melbourne, Melbourne, Australia
6963. Bau Cheo Du, Vancouver, Washington, USA
6964. Lê Thị Nguyễn, Vancouver, Washington, USA
6965. Nguyễn Văn Lai, Melbourne, Australia
6966. Nguyễn Thị Quỳnh, Melbourne, Australia
6967. Đinh Quốc Thịnh, Virginia, USA
6968. Tuấn Nguyễn, Germantown, MD, USA
6969. Ton Nguyen, San Diego, Hoa Ky
6970. Trần Việt Hùng, Canberra, Australia
6971. Đồng thị Tuyết, Canberra, Australia
6972. Trần Duy Linh, Canberra, Australia
6973. Trần Thanh Thủy, Canberra, Australia
6974. Vũ ngọc Quỳnh, Canberra, Australia
6975. Trần Việt Dũng, Canberra, Australia
6976. Trần Việt Tiến, Canberra, Australia
6977. Trần Việt Cường, Canberra, Australia
6978. Cao Mỹ Dung, Canberra, Australia
6979. Trần Việt Hảo, Sydney, Australia
6980. Nguyễn Thủy Tiên, Sydney, Australia
6981. Trần Việt Tâm, Sydney, Australia
6982. Đặng Minh Châu, Sydney, Australia
6983. Nguyễn Minh Chi, Sydney, Australia
6984. Nguyễn Nhân Nghĩa, Canberra, Australia
6985. Trần Kim Ngọc, Canberra, Australia
6986. Trần Ngọc Tú, Melbourne, Australia
6987. Phạm minh Hoàng - Công nhân/Hưu trí, Kent, Washington, USA
6988. Bùi Quốc Tuấn - Thương gia, Renton, Washington, USA
6989. Pham Ngọc Tường - Thương Gia, Seattle, Washington, USA
6990. Nông Quốc Lập - Cử nhân báo chí, Trùng Khánh, Cao Bằng
6991. Lâm Giang - Lao động tự do, Quận 3, Sài Gòn
6992. Tạ Quang Hiệp, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội
6993. Nguyễn Thanh Minh, Gò Vấp, Sài Gòn
6994. Cao Tuệ Quang - Kiến trúc sư, Quận 7, Sài Gòn
6995. Nguyễn Xuân Thu - Kỹ sư điện tử viễn thông, quận Ba Đình, Hà Nội
6996. Trần Thị Dung – Sinh viên, Q12, Sài Gòn
6997. Lê Minh Đức - sinh viên, quận Tân Phú, Sài Gòn
6998. Nghiêm Phong, Đống Đa, Hà Nội
6999. Nguyễn Trúc Đang, Bình Tân, Vĩnh Long
7000. Lê Minh Khôi, Tp. Phan Rang - Ninh Thuận
7001. Nguyễn Trí Dũng, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7002. Dương Thị Tân, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7003. Bà Nguyễn Thị Lợi 77 tuổi (mẹ của Phạm Thanh Nghiên), P. Đông Hải, Hải An, Hải Phòng
7004. Hoàng Tùng - Kỹ thuật viên, Gò Vấp, Sài Gòn
7005. Đỗ Duy Khánh, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7006. Trương Quốc Dũng - Kỹ sư, Quận 4, Sài Gòn
7007. Hồ Chí Tâm - Y sỹ, Quận 4, Sài Gòn
7008. Nguyễn Thị Thơ - Doanh nhân, Quận 4, Sài Gòn
7009. Nguyễn Thanh Thuỷ - Nhân viên marketing, Quận Đống Đa, Hà Nội
7010. Huỳnh Tấn Phúc - Kỹ sư xây dựng, Quận 12, Sài Gòn
7012. Nguyễn Khánh - Nông Dân, Phù Cát, Bình Định
7013. Nguyễn Thái Hòa - Ngư Dân, Quy Nhơn, Bình Định
7014. Lê Văn Lộc, Quận 4, Sài Gòn
7015. Châu Vân Trường - Kỹ sư, Quận 9, Sài Gòn
7016. Nguyễn Ngọc Thọ - Hòa Cường, Q Hải Châu, Đà Nẵng
7017. Thu Sương Nguyễn, Calgary, Canada
7018. Phước Lê, Calgary, Canada
7019. Son Ta, Montreal, Canada
7020. Vo Viet - Học sinh, Sydney, Australia
7021. Danny Le - Kỹ sư, Sydney, Australia
7022. Francois Nguyen - Cựu sỹ quan, Strasbourg, France
7023. Nguyen Thai Son, Rotenturm an der Pinka, Australia
7024. Hoang Tien Hinh,Los Angeles, California, USA
7025. Bùi Thị Oanh Yến, West Pratt St Baltimore, MD 21223, USA
7026. Trần Thanh Nhật, W. Lombard St Baltimore, MD 21223, USA
7027. Nguyễn Văn Út , S Gilmor St Baltimore, MD 21223, USA
7028. Đỗ Ngọc Thi An, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7029. Lê Ngọc Hân Mi , Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7030. Nguyễn Tuấn, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7031. Nguyễn Hiếu Quân, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7032. Nguyen Beba, Rotenturm an der Pinka, Australia
7033. Anthony Nguyen Thi Phuong Thao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7034. Đỗ Anh, New Jersey, USA
7035. Nguyễn Đức Tuấn - Làm việc tại Đại học Queensland, Brisbane, Australia
7036. Nguyen Thai Bao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7037. Huỳnh Công Tự, San Diego, USA
7038. Huỳnh Công Minh, San Diego, USA
7039. Huỳnh Hồng Hạnh, San Diego, USA
7040. Huỳnh Elizabeth, San Diego, USA
7041. Huỳnh Michael, San Diego, USA
7042. Huỳnh Kristine, San Diego, USA
7043. Hồ Kim Ngân, Đài Bắc, Đài Loan
7044. Nguyễn Thị Vân, Nuernberg, Germany
7045. Hồ Đình Tuấn, Nuernberg, Germany
7046. Mary Day Le, Mass, USA
7047. Nguyễn Ngọc Để - Cựu sỹ quan, D Garden Grove,CA92840, USA
7048. Tân Hồng Diệp - Giáo sư, Garden Grove, CA:92840, USA
7049. Nguyễn Duy Điển - Cự sĩ quan, Santa Ana, CA 92703, USA
7050. Bình Nguyễn - Nhân viên, San Diego, California, USA
7051. Trần Thị Mỹ Nhật, Pennsylvania, USA
7052. Nguyễn Minh Hoàn - Sinh viên Master, Paris, France
7053. Hoang Diep - Chuyên viên tư vấn, Sydney, Australia
7054. Chinh Budach, O Charlotte, NC, USA
7055. Hang Bahler, Sydney, Australia
7056. Ty Cai, Houston, Texas, USA
7057. Dien Cai, Sydney, Australia
7058. Yen Kapitan – Munster, Indiana, USA
7059. Carol beaulieu, Bartlett, Illinois, USA
7060. James Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7061. Dong Cac Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7062. Patrick Vo, Dallas, Texas, USA
7063. Dennis Vo, Dallas, Texas, USA
7064. Bang Cao, Houston, Texas, USA
7065. Lily Nguyen, Houston, Texas, USA
7066. Jenny Nguyen, Houston, Texas, USA
7067. Stephanie Nguyen, Houston, Texas, USA
7068. Quynh Luong, Houston, Texas, USA
7069. Ba Hoang, Austin, Texas, USA
7070. Lan Le, Houston, Texas, USA
7071. Quyen Do, Houston, Texas, USA
7072. Nguyen Gail, Houston, Texas, USA
7073. Le Thi Thu Cuc, Houston, Texas, USA
7074. Nam Pham, Virginia, USA
7075. Steven Le Tri, Kỹ sư, California, USA
7076. Emily Nguyen, Alberta, Canada
7077. Chau Tina Thao Mai, Frankfurt, Germany
7078. Chau Nina Thanh Mai, Frankfurt, Germany
7079. Duong Chau Thi Nga, Frankfurt, Germany
7080. Nguyễn Tất Phương, Polonius st Campbelltown, Australia
7081. Trinh Thị Mẫn, Polonius st Campbelltown, Australia
7082. Berny Nguyễn, Polonius st Campbelltown, Australia
7083. Ane Nguyễn , Polonius st Campbelltown, Australia
7084. Vu Hong Phuc - Phục vụ nhà hàng, Vic 3021. Australia
7085. Vũ Giang, Orange County, California, USA
7086. Vũ Đức Huy - Công nhân, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7087. Lê Văn Luyến - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7088. Trần Thế Vinh - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7089. Cao Văn Ẩn - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7090. Nguyễn Duy Hấn - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7091. Võ Thành Long - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7092. Nguyễn Hửu Mến - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7093. Nguyễn Bái - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7094. Nguyễn Đức Vịnh - Nông dân/ Cựu Trung Tá, Đức Phổ Quãng Ngãi
7095. Trần Hoài Bảo - Nông dân/ Cựu Thiếu Tá, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7096. Lê Văn Dung - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7097. Lê Thành Triết – Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7098. Bùi Tến Mạnh - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7099. Nguyễn Văn Bàng - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7100. Nguyễn Ngọc Minh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
6901. Đàm Quang Huỳnh, quận Tân Bình, Sài Gòn
6902. Nguyễn Đình Tâm, chuyên viên IT, Đống Đa, Hà Nội
6903. Khúc Xuân Thịnh - Kỹ sư cơ khí, Mỹ Hòa, Hưng Yên
6904. Lê Thành Tài/Facebook Tai Le -Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6905. Nguyễn Thị Huệ - Giáo viên - Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
6906. Kiều Thị Thúy Hương, Hoàn Kiếm, Hà Nội
6907. Lê Quang Huy, Quận 7, Sài Gòn
6908. Nguyễn Hoàng Hà Lam - Thăng Bình, Quảng Nam
6909. Quách Thị Kim Linh, Quận 5, Sài Gòn
6910. Nguyễn Tuấn, Quận 1, Sài Gòn
6911. Nguyễn Văn Mạnh - Kỹ sư tin học, Quận Tân Bình, Sài Gòn
6912. Vũ Trí Dũng Tiến – Phạm Hồng Thái, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu
6913. Vũ Đức Huy - Công nhân, Sài Gòn
6914. Nguyễn Thanh Thúy Hằng - Học sinh, Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
6915. Nguyễn Huy Tâm, kỹ sư xây dựng, Toronto, Canada
6916. Vũ Peter - Chủ cơ sở thương mại, Downey, California, USA
6917. Thiệt Đinh, Adelaide, Australia
6918. Nguyễn Hoàng Hưng, Columbus, Ohio, USA
6919. Thái Võ, San Jose ,CA, USA
6920. Đoàn ngọc Quế, New South Wales, Sydney, Australia
6921. Mai Thị Thu Dung, New South Wales, Sydney, Australia
6922. Đoàn Mai Duy Minh, New South Wales, Sydney, Australia
6923. Đoàn Mai Duy Thông, New South Wales, Sydney, Australia
6924. Nguyễn Thị Khánh Ly, New South Wales, Sydney, Australia
6925. Đinh Thị Thùy Linh, New South Wales, Sydney, Australia
6926. Nguyễn Văn Bé, Sydney, Australia
6927. Lien Huong Nguyen, San Jose, CA, USA
6928. Nguyễn Huy Long - Phó tiến sĩ/Chuyên viên IT, Sydney, Australia
6929. Thi Lam, Melbourne, Australia
6930. Nguyễn Văn Cần - Hưu trí, Proland, Oregon, USA
6931. Nguyễn Thị Mỹ - Kế toán, Proland, Oregon, USA
6932. Michael Nguyen, San Diego, USA
6933. Thanh Barrett - Huntington Beach, California, USA
6934. Tống Hồ Nguyên Hãn - Kỹ sư, Auckland, New Zealand
6935. Dưng Vọng Hoài Nga, Lawrenceville, Georgia 30044-4496, USA
6936. Văn Tuấn Khanh, Cự sỹ quan, W. Lynnwood, WA 98026, USA
6937. Phạm Thanh Mỹ - Nội Trợ, St. Everett, WA 98201, USA
6938. Cuong Tran - Kỹ sư, San Jose, California, USA
6939. Hoan Duong, Houston, Texas,USA.
6940. Nguyễn Văn Trung, Mansfield Park, SA. 5012, USA
6941. La Trung Mike - Kỹ sư, California, USA
6942. Mai Pham - Quản lý cửa hàng, Sydney, Australia
6943. Mai Tran, Melbourne, Australia
6944. Tuyen Tran, New Orleans, LA 70129, USA.
6945. Tina Thom La Sanjose, 95121 CA, USA
6946. John Le - Kiến trúc sư , SanJose 95121, CA, USA
6947. Danny Nguyen - Sinh viên San Jose, CA , USA
6948. John Nguyen, Lansvale, NSW 2166. Australia
6949. Hue Nguyen, Georgia, USA
6950. Bùi Hữu Tường, Monchengladbach, Germany
6951. Jennifer Truong, Fountain Valley, Ca, USA
6952. Lê Thảo, Queensland, Australia
6953. Nathaly Trinh, Hamburg, Germany
6954. Luong Nguyen, Chelmsford Bankstown 2200, Australia
6955. Ông Thinh, San Francisco, California, USA
6956. Tina Trần, San Diego, California, USA
6957. Tony Phan - Công nhân, California, USA
6958. Trâm Anh Đặng, San Diego, California, USA
6959. Nguyen Diem, NSW, Australia
6960. Nguyen Van Tan – Cư nhân công nghệ thực phẩm, Sydney, Australia
6961. Philip Nguyen – Sinh viên ĐH NSW, Sydney, Australia
6962. Margaret Nguyen – Sinh viên ĐH Melbourne, Melbourne, Australia
6963. Bau Cheo Du, Vancouver, Washington, USA
6964. Lê Thị Nguyễn, Vancouver, Washington, USA
6965. Nguyễn Văn Lai, Melbourne, Australia
6966. Nguyễn Thị Quỳnh, Melbourne, Australia
6967. Đinh Quốc Thịnh, Virginia, USA
6968. Tuấn Nguyễn, Germantown, MD, USA
6969. Ton Nguyen, San Diego, Hoa Ky
6970. Trần Việt Hùng, Canberra, Australia
6971. Đồng thị Tuyết, Canberra, Australia
6972. Trần Duy Linh, Canberra, Australia
6973. Trần Thanh Thủy, Canberra, Australia
6974. Vũ ngọc Quỳnh, Canberra, Australia
6975. Trần Việt Dũng, Canberra, Australia
6976. Trần Việt Tiến, Canberra, Australia
6977. Trần Việt Cường, Canberra, Australia
6978. Cao Mỹ Dung, Canberra, Australia
6979. Trần Việt Hảo, Sydney, Australia
6980. Nguyễn Thủy Tiên, Sydney, Australia
6981. Trần Việt Tâm, Sydney, Australia
6982. Đặng Minh Châu, Sydney, Australia
6983. Nguyễn Minh Chi, Sydney, Australia
6984. Nguyễn Nhân Nghĩa, Canberra, Australia
6985. Trần Kim Ngọc, Canberra, Australia
6986. Trần Ngọc Tú, Melbourne, Australia
6987. Phạm minh Hoàng - Công nhân/Hưu trí, Kent, Washington, USA
6988. Bùi Quốc Tuấn - Thương gia, Renton, Washington, USA
6989. Pham Ngọc Tường - Thương Gia, Seattle, Washington, USA
6990. Nông Quốc Lập - Cử nhân báo chí, Trùng Khánh, Cao Bằng
6991. Lâm Giang - Lao động tự do, Quận 3, Sài Gòn
6992. Tạ Quang Hiệp, Q Hai Bà Trưng, Hà Nội
6993. Nguyễn Thanh Minh, Gò Vấp, Sài Gòn
6994. Cao Tuệ Quang - Kiến trúc sư, Quận 7, Sài Gòn
6995. Nguyễn Xuân Thu - Kỹ sư điện tử viễn thông, quận Ba Đình, Hà Nội
6996. Trần Thị Dung – Sinh viên, Q12, Sài Gòn
6997. Lê Minh Đức - sinh viên, quận Tân Phú, Sài Gòn
6998. Nghiêm Phong, Đống Đa, Hà Nội
6999. Nguyễn Trúc Đang, Bình Tân, Vĩnh Long
7000. Lê Minh Khôi, Tp. Phan Rang - Ninh Thuận
7001. Nguyễn Trí Dũng, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7002. Dương Thị Tân, 57/31 Phạm Ngọc Thạch, TP.Sài Gòn
7003. Bà Nguyễn Thị Lợi 77 tuổi (mẹ của Phạm Thanh Nghiên), P. Đông Hải, Hải An, Hải Phòng
7004. Hoàng Tùng - Kỹ thuật viên, Gò Vấp, Sài Gòn
7005. Đỗ Duy Khánh, Quận Gò Vấp, Sài Gòn
7006. Trương Quốc Dũng - Kỹ sư, Quận 4, Sài Gòn
7007. Hồ Chí Tâm - Y sỹ, Quận 4, Sài Gòn
7008. Nguyễn Thị Thơ - Doanh nhân, Quận 4, Sài Gòn
7009. Nguyễn Thanh Thuỷ - Nhân viên marketing, Quận Đống Đa, Hà Nội
7010. Huỳnh Tấn Phúc - Kỹ sư xây dựng, Quận 12, Sài Gòn
7012. Nguyễn Khánh - Nông Dân, Phù Cát, Bình Định
7013. Nguyễn Thái Hòa - Ngư Dân, Quy Nhơn, Bình Định
7014. Lê Văn Lộc, Quận 4, Sài Gòn
7015. Châu Vân Trường - Kỹ sư, Quận 9, Sài Gòn
7016. Nguyễn Ngọc Thọ - Hòa Cường, Q Hải Châu, Đà Nẵng
7017. Thu Sương Nguyễn, Calgary, Canada
7018. Phước Lê, Calgary, Canada
7019. Son Ta, Montreal, Canada
7020. Vo Viet - Học sinh, Sydney, Australia
7021. Danny Le - Kỹ sư, Sydney, Australia
7022. Francois Nguyen - Cựu sỹ quan, Strasbourg, France
7023. Nguyen Thai Son, Rotenturm an der Pinka, Australia
7024. Hoang Tien Hinh,Los Angeles, California, USA
7025. Bùi Thị Oanh Yến, West Pratt St Baltimore, MD 21223, USA
7026. Trần Thanh Nhật, W. Lombard St Baltimore, MD 21223, USA
7027. Nguyễn Văn Út , S Gilmor St Baltimore, MD 21223, USA
7028. Đỗ Ngọc Thi An, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7029. Lê Ngọc Hân Mi , Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7030. Nguyễn Tuấn, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7031. Nguyễn Hiếu Quân, Woodson Rd Baltimore, MD 21212, USA
7032. Nguyen Beba, Rotenturm an der Pinka, Australia
7033. Anthony Nguyen Thi Phuong Thao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7034. Đỗ Anh, New Jersey, USA
7035. Nguyễn Đức Tuấn - Làm việc tại Đại học Queensland, Brisbane, Australia
7036. Nguyen Thai Bao, Rotenturm an der Pinka, Australia
7037. Huỳnh Công Tự, San Diego, USA
7038. Huỳnh Công Minh, San Diego, USA
7039. Huỳnh Hồng Hạnh, San Diego, USA
7040. Huỳnh Elizabeth, San Diego, USA
7041. Huỳnh Michael, San Diego, USA
7042. Huỳnh Kristine, San Diego, USA
7043. Hồ Kim Ngân, Đài Bắc, Đài Loan
7044. Nguyễn Thị Vân, Nuernberg, Germany
7045. Hồ Đình Tuấn, Nuernberg, Germany
7046. Mary Day Le, Mass, USA
7047. Nguyễn Ngọc Để - Cựu sỹ quan, D Garden Grove,CA92840, USA
7048. Tân Hồng Diệp - Giáo sư, Garden Grove, CA:92840, USA
7049. Nguyễn Duy Điển - Cự sĩ quan, Santa Ana, CA 92703, USA
7050. Bình Nguyễn - Nhân viên, San Diego, California, USA
7051. Trần Thị Mỹ Nhật, Pennsylvania, USA
7052. Nguyễn Minh Hoàn - Sinh viên Master, Paris, France
7053. Hoang Diep - Chuyên viên tư vấn, Sydney, Australia
7054. Chinh Budach, O Charlotte, NC, USA
7055. Hang Bahler, Sydney, Australia
7056. Ty Cai, Houston, Texas, USA
7057. Dien Cai, Sydney, Australia
7058. Yen Kapitan – Munster, Indiana, USA
7059. Carol beaulieu, Bartlett, Illinois, USA
7060. James Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7061. Dong Cac Nguyen, Bartlett, Illinois, USA
7062. Patrick Vo, Dallas, Texas, USA
7063. Dennis Vo, Dallas, Texas, USA
7064. Bang Cao, Houston, Texas, USA
7065. Lily Nguyen, Houston, Texas, USA
7066. Jenny Nguyen, Houston, Texas, USA
7067. Stephanie Nguyen, Houston, Texas, USA
7068. Quynh Luong, Houston, Texas, USA
7069. Ba Hoang, Austin, Texas, USA
7070. Lan Le, Houston, Texas, USA
7071. Quyen Do, Houston, Texas, USA
7072. Nguyen Gail, Houston, Texas, USA
7073. Le Thi Thu Cuc, Houston, Texas, USA
7074. Nam Pham, Virginia, USA
7075. Steven Le Tri, Kỹ sư, California, USA
7076. Emily Nguyen, Alberta, Canada
7077. Chau Tina Thao Mai, Frankfurt, Germany
7078. Chau Nina Thanh Mai, Frankfurt, Germany
7079. Duong Chau Thi Nga, Frankfurt, Germany
7080. Nguyễn Tất Phương, Polonius st Campbelltown, Australia
7081. Trinh Thị Mẫn, Polonius st Campbelltown, Australia
7082. Berny Nguyễn, Polonius st Campbelltown, Australia
7083. Ane Nguyễn , Polonius st Campbelltown, Australia
7084. Vu Hong Phuc - Phục vụ nhà hàng, Vic 3021. Australia
7085. Vũ Giang, Orange County, California, USA
7086. Vũ Đức Huy - Công nhân, Quận Thủ Đức, Sài Gòn
7087. Lê Văn Luyến - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7088. Trần Thế Vinh - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7089. Cao Văn Ẩn - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7090. Nguyễn Duy Hấn - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7091. Võ Thành Long - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7092. Nguyễn Hửu Mến - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7093. Nguyễn Bái - Ngư dân/Cựu Thượng sỹ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7094. Nguyễn Đức Vịnh - Nông dân/ Cựu Trung Tá, Đức Phổ Quãng Ngãi
7095. Trần Hoài Bảo - Nông dân/ Cựu Thiếu Tá, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7096. Lê Văn Dung - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7097. Lê Thành Triết – Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7098. Bùi Tến Mạnh - Nông dân/ Cựu Trung Sĩ, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7099. Nguyễn Văn Bàng - Làm muối/Cựu chuẩn úy, Đức Phổ, Quãng Ngãi
7100. Nguyễn Ngọc Minh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Copy từ: Dân Làm Báo
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét